Characters remaining: 500/500
Translation

en garde

Academic
Friendly

Từ "en garde" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của thể thao đấu kiếm. Nghĩa chính của "en garde" "ở tư thế phòng vệ", tức là tư thế sẵn sàng để bảo vệ mình hoặc chuẩn bị cho một cuộc tấn công.

Giải thích:
  • "En garde" (đọc /ɑːn ˈɡɑːrd/) được sử dụng chủ yếu trong đấu kiếm, khi một chuẩn bị để chiến đấu. Khi nghe câu "en garde", điều đó có nghĩa bạn nên sẵn sàng tư thế phòng thủ.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Before the match started, the coach shouted 'en garde!' to get the fencers ready."
    • (Trước khi trận đấu bắt đầu, huấn luyện viên đã hét 'en garde!' để chuẩn bị cho các đấu .)
  2. Trong ngữ cảnh rộng hơn:

    • "In a debate, you should always be en garde, ready to defend your points."
    • (Trong một cuộc tranh luận, bạn luôn nêntư thế phòng vệ, sẵn sàng để bảo vệ ý kiến của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tư thế phòng vệ trong cuộc sống:
    • "In a competitive work environment, it's important to stay en garde against criticism."
    • (Trong một môi trường làm việc cạnh tranh, điều quan trọng phải sẵn sàng đối phó với sự chỉ trích.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "defensive" (phòng thủ), "prepared" (chuẩn bị).
  • Từ trái nghĩa: "offensive" (tấn công), "vulnerable" (dễ bị tổn thương).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On guard": Tương tự như "en garde", có nghĩa cẩn thận, sẵn sàng để phản ứng với điều đó.
    • dụ: "You should always be on guard when discussing sensitive topics."
    • (Bạn nên luôn cẩn thận khi thảo luận về những chủ đề nhạy cảm.)
Kết luận:

Từ "en garde" không chỉ đơn thuần nằm trong lĩnh vực đấu kiếm còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác trong cuộc sống, nơi sự sẵn sàng phòng vệ cần thiết.

Adjective
  1. (thuật đánh kiếm) ở tư thế phòng vệ

Similar Words

Words Containing "en garde"

Comments and discussion on the word "en garde"